--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn trộm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn trộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn trộm
+
To steal, to burgle
dùng kẻ trộm trị kẻ trộm, lấy độc trị độc
to set a thief to catch a thief
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
ăn trộm
:
To steal, to burgledùng kẻ trộm trị kẻ trộm, lấy độc trị độcto set a thief to catch a thief